🌟 경찰 대학 (警察大學)

1. 경찰의 고급 인력을 양성할 목적으로 설치한 4년제 국립 대학.

1. ĐẠI HỌC CẢNH SÁT: Trường đại học công lập hệ 4 năm đào tạo ra nguồn nhân lực cảnh sát cao cấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경찰 대학을 나오다.
    Graduate from police college.
  • Google translate 경찰 대학을 졸업하다.
    Graduate from police college.
  • Google translate 경찰 대학에 들어가다.
    Enter a police college.
  • Google translate 경찰 대학에 입학하다.
    Enter a police college.
  • Google translate 경찰 대학에 지원하다.
    Apply to a police college.
  • Google translate 언니는 경찰 간부가 되기 위해서 경찰 대학을 목표로 열심히 공부하고 있다.
    My sister is studying hard to become a police officer, aiming for a police college.
  • Google translate 경찰 대학을 졸업하면 학위를 받음과 동시에 경위로 임명된다.
    Graduated from a police college, he is appointed as a lieutenant upon receiving his degree.

경찰 대학: police academy; police university,けいさつだいがく【警察大学】,Université de police, École de police,Universidad de la Policía Nacional,أكاديمية الشرطة,цагдаагийн их сургууль,đại học cảnh sát,โรงเรียนนายร้อยตำรวจ,akademi polisi,полицейская академия,警察大学,警官大学,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97)